Cedi Ghana sang Lev Bungari

Đổi tiền GHS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
139,14 bgn

GH¢1,000 GHS = лв0,1391 BGN

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lev Bungari
1 GHS0.13914 BGN
5 GHS0.69570 BGN
10 GHS1.39140 BGN
20 GHS2.78280 BGN
50 GHS6.95700 BGN
100 GHS13.91400 BGN
250 GHS34.78500 BGN
500 GHS69.57000 BGN
1000 GHS139.14000 BGN
2000 GHS278.28000 BGN
5000 GHS695.70000 BGN
10000 GHS1,391.40000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cedi Ghana
1 BGN7.18700 GHS
5 BGN35.93500 GHS
10 BGN71.87000 GHS
20 BGN143.74000 GHS
50 BGN359.35000 GHS
100 BGN718.70000 GHS
250 BGN1,796.75000 GHS
500 BGN3,593.50000 GHS
1000 BGN7,187.00000 GHS
2000 BGN14,374.00000 GHS
5000 BGN35,935.00000 GHS
10000 BGN71,870.00000 GHS