20 Lev Bungari sang Cedi Ghana

Đổi tiền BGN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
144,60 ghs

лв1,000 BGN = GH¢7,230 GHS

Mid-market exchange rate at 20:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cedi Ghana
1 BGN7.23017 GHS
5 BGN36.15085 GHS
10 BGN72.30170 GHS
20 BGN144.60340 GHS
50 BGN361.50850 GHS
100 BGN723.01700 GHS
250 BGN1,807.54250 GHS
500 BGN3,615.08500 GHS
1000 BGN7,230.17000 GHS
2000 BGN14,460.34000 GHS
5000 BGN36,150.85000 GHS
10000 BGN72,301.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lev Bungari
1 GHS0.13831 BGN
5 GHS0.69155 BGN
10 GHS1.38309 BGN
20 GHS2.76618 BGN
50 GHS6.91545 BGN
100 GHS13.83090 BGN
250 GHS34.57725 BGN
500 GHS69.15450 BGN
1000 GHS138.30900 BGN
2000 GHS276.61800 BGN
5000 GHS691.54500 BGN
10000 GHS1,383.09000 BGN