5 Bảng Guernsey sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền GGP sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
141.867 sll

£1,000 GGP = Le28.370 SLL

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leone Sierra Leone
1 GGP28,373.40000 SLL
5 GGP141,867.00000 SLL
10 GGP283,734.00000 SLL
20 GGP567,468.00000 SLL
50 GGP1,418,670.00000 SLL
100 GGP2,837,340.00000 SLL
250 GGP7,093,350.00000 SLL
500 GGP14,186,700.00000 SLL
1000 GGP28,373,400.00000 SLL
2000 GGP56,746,800.00000 SLL
5000 GGP141,867,000.00000 SLL
10000 GGP283,734,000.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Bảng Guernsey
1 SLL0.00004 GGP
5 SLL0.00018 GGP
10 SLL0.00035 GGP
20 SLL0.00070 GGP
50 SLL0.00176 GGP
100 SLL0.00352 GGP
250 SLL0.00881 GGP
500 SLL0.01762 GGP
1000 SLL0.03524 GGP
2000 SLL0.07049 GGP
5000 SLL0.17622 GGP
10000 SLL0.35244 GGP