50 Bảng Guernsey sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GGP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ggp
6.486,45 cve

£1,000 GGP = Esc129,7 CVE

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Escudo Cabo Verde
1 GGP129.72900 CVE
5 GGP648.64500 CVE
10 GGP1,297.29000 CVE
20 GGP2,594.58000 CVE
50 GGP6,486.45000 CVE
100 GGP12,972.90000 CVE
250 GGP32,432.25000 CVE
500 GGP64,864.50000 CVE
1000 GGP129,729.00000 CVE
2000 GGP259,458.00000 CVE
5000 GGP648,645.00000 CVE
10000 GGP1,297,290.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Guernsey
1 CVE0.00771 GGP
5 CVE0.03854 GGP
10 CVE0.07708 GGP
20 CVE0.15417 GGP
50 CVE0.38542 GGP
100 CVE0.77084 GGP
250 CVE1.92709 GGP
500 CVE3.85419 GGP
1000 CVE7.70837 GGP
2000 CVE15.41674 GGP
5000 CVE38.54185 GGP
10000 CVE77.08370 GGP