Lari Gruzia sang Peso Uruguay

Đổi tiền GEL sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
14.283,90 uyu

₾1,000 GEL = $U14,28 UYU

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Uruguay
1 GEL14.28390 UYU
5 GEL71.41950 UYU
10 GEL142.83900 UYU
20 GEL285.67800 UYU
50 GEL714.19500 UYU
100 GEL1,428.39000 UYU
250 GEL3,570.97500 UYU
500 GEL7,141.95000 UYU
1000 GEL14,283.90000 UYU
2000 GEL28,567.80000 UYU
5000 GEL71,419.50000 UYU
10000 GEL142,839.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lari Gruzia
1 UYU0.07001 GEL
5 UYU0.35004 GEL
10 UYU0.70009 GEL
20 UYU1.40018 GEL
50 UYU3.50044 GEL
100 UYU7.00088 GEL
250 UYU17.50220 GEL
500 UYU35.00440 GEL
1000 UYU70.00880 GEL
2000 UYU140.01760 GEL
5000 UYU350.04400 GEL
10000 UYU700.08800 GEL