10 Bảng Anh sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GBP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
86,55 ttd

£1,000 GBP = TT$8,655 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GBP8.65480 TTD
5 GBP43.27400 TTD
10 GBP86.54800 TTD
20 GBP173.09600 TTD
50 GBP432.74000 TTD
100 GBP865.48000 TTD
250 GBP2,163.70000 TTD
500 GBP4,327.40000 TTD
1000 GBP8,654.80000 TTD
2000 GBP17,309.60000 TTD
5000 GBP43,274.00000 TTD
10000 GBP86,548.00000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Anh
1 TTD0.11554 GBP
5 TTD0.57772 GBP
10 TTD1.15543 GBP
20 TTD2.31086 GBP
50 TTD5.77715 GBP
100 TTD11.55430 GBP
250 TTD28.88575 GBP
500 TTD57.77150 GBP
1000 TTD115.54300 GBP
2000 TTD231.08600 GBP
5000 TTD577.71500 GBP
10000 TTD1,155.43000 GBP