10 nghìn Bảng Anh sang Franc Rwanda

Đổi tiền GBP sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
16.244.800 rwf

1,000 GBP = 1.624 RWF

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Rwanda
1 GBP1,624.48000 RWF
5 GBP8,122.40000 RWF
10 GBP16,244.80000 RWF
20 GBP32,489.60000 RWF
50 GBP81,224.00000 RWF
100 GBP162,448.00000 RWF
250 GBP406,120.00000 RWF
500 GBP812,240.00000 RWF
1000 GBP1,624,480.00000 RWF
2000 GBP3,248,960.00000 RWF
5000 GBP8,122,400.00000 RWF
10000 GBP16,244,800.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Anh
1 RWF0.00062 GBP
5 RWF0.00308 GBP
10 RWF0.00616 GBP
20 RWF0.01231 GBP
50 RWF0.03078 GBP
100 RWF0.06156 GBP
250 RWF0.15390 GBP
500 RWF0.30779 GBP
1000 RWF0.61558 GBP
2000 RWF1.23116 GBP
5000 RWF3.07790 GBP
10000 RWF6.15580 GBP