10 nghìn Franc Rwanda sang Bảng Anh

Đổi tiền RWF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rwf
6,21 gbp

1,000 RWF = 0,0006213 GBP

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Anh
1 RWF0.00062 GBP
5 RWF0.00311 GBP
10 RWF0.00621 GBP
20 RWF0.01243 GBP
50 RWF0.03107 GBP
100 RWF0.06213 GBP
250 RWF0.15533 GBP
500 RWF0.31066 GBP
1000 RWF0.62133 GBP
2000 RWF1.24266 GBP
5000 RWF3.10665 GBP
10000 RWF6.21329 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Rwanda
1 GBP1,609.45000 RWF
5 GBP8,047.25000 RWF
10 GBP16,094.50000 RWF
20 GBP32,189.00000 RWF
50 GBP80,472.50000 RWF
100 GBP160,945.00000 RWF
250 GBP402,362.50000 RWF
500 GBP804,725.00000 RWF
1000 GBP1,609,450.00000 RWF
2000 GBP3,218,900.00000 RWF
5000 GBP8,047,250.00000 RWF
10000 GBP16,094,500.00000 RWF