10 Bảng Anh sang Dinar Serbia

Đổi tiền GBP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
1.366,28 rsd

£1,000 GBP = РСД136,6 RSD

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Serbia
1 GBP136.62800 RSD
5 GBP683.14000 RSD
10 GBP1,366.28000 RSD
20 GBP2,732.56000 RSD
50 GBP6,831.40000 RSD
100 GBP13,662.80000 RSD
250 GBP34,157.00000 RSD
500 GBP68,314.00000 RSD
1000 GBP136,628.00000 RSD
2000 GBP273,256.00000 RSD
5000 GBP683,140.00000 RSD
10000 GBP1,366,280.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Anh
1 RSD0.00732 GBP
5 RSD0.03660 GBP
10 RSD0.07319 GBP
20 RSD0.14638 GBP
50 RSD0.36596 GBP
100 RSD0.73192 GBP
250 RSD1.82979 GBP
500 RSD3.65958 GBP
1000 RSD7.31915 GBP
2000 RSD14.63830 GBP
5000 RSD36.59575 GBP
10000 RSD73.19150 GBP