10 Dinar Serbia sang Bảng Anh

Đổi tiền RSD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,07 gbp

РСД1,000 RSD = £0,007332 GBP

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Anh
1 RSD0.00733 GBP
5 RSD0.03666 GBP
10 RSD0.07332 GBP
20 RSD0.14665 GBP
50 RSD0.36662 GBP
100 RSD0.73324 GBP
250 RSD1.83309 GBP
500 RSD3.66618 GBP
1000 RSD7.33236 GBP
2000 RSD14.66472 GBP
5000 RSD36.66180 GBP
10000 RSD73.32360 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Serbia
1 GBP136.38200 RSD
5 GBP681.91000 RSD
10 GBP1,363.82000 RSD
20 GBP2,727.64000 RSD
50 GBP6,819.10000 RSD
100 GBP13,638.20000 RSD
250 GBP34,095.50000 RSD
500 GBP68,191.00000 RSD
1000 GBP136,382.00000 RSD
2000 GBP272,764.00000 RSD
5000 GBP681,910.00000 RSD
10000 GBP1,363,820.00000 RSD