5 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền FKP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fkp
6,26 usd

£1,000 FKP = $1,252 USD

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Mỹ
1 FKP1.25160 USD
5 FKP6.25800 USD
10 FKP12.51600 USD
20 FKP25.03200 USD
50 FKP62.58000 USD
100 FKP125.16000 USD
250 FKP312.90000 USD
500 FKP625.80000 USD
1000 FKP1,251.60000 USD
2000 FKP2,503.20000 USD
5000 FKP6,258.00000 USD
10000 FKP12,516.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Quần đảo Falkland
1 USD0.79898 FKP
5 USD3.99489 FKP
10 USD7.98977 FKP
20 USD15.97954 FKP
50 USD39.94885 FKP
100 USD79.89770 FKP
250 USD199.74425 FKP
500 USD399.48850 FKP
1000 USD798.97700 FKP
2000 USD1,597.95400 FKP
5000 USD3,994.88500 FKP
10000 USD7,989.77000 FKP