20 Đô-la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền USD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
16,05 fkp

1,000 USD = 0,8027 FKP

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Quần đảo Falkland
1 USD0.80273 FKP
5 USD4.01365 FKP
10 USD8.02729 FKP
20 USD16.05458 FKP
50 USD40.13645 FKP
100 USD80.27290 FKP
250 USD200.68225 FKP
500 USD401.36450 FKP
1000 USD802.72900 FKP
2000 USD1,605.45800 FKP
5000 USD4,013.64500 FKP
10000 USD8,027.29000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Mỹ
1 FKP1.24575 USD
5 FKP6.22875 USD
10 FKP12.45750 USD
20 FKP24.91500 USD
50 FKP62.28750 USD
100 FKP124.57500 USD
250 FKP311.43750 USD
500 FKP622.87500 USD
1000 FKP1,245.75000 USD
2000 FKP2,491.50000 USD
5000 FKP6,228.75000 USD
10000 FKP12,457.50000 USD