50 Đô-la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền USD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
40,29 fkp

1,000 USD = 0,8058 FKP

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Quần đảo Falkland
1 USD0.80583 FKP
5 USD4.02917 FKP
10 USD8.05834 FKP
20 USD16.11668 FKP
50 USD40.29170 FKP
100 USD80.58340 FKP
250 USD201.45850 FKP
500 USD402.91700 FKP
1000 USD805.83400 FKP
2000 USD1,611.66800 FKP
5000 USD4,029.17000 FKP
10000 USD8,058.34000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Mỹ
1 FKP1.24095 USD
5 FKP6.20475 USD
10 FKP12.40950 USD
20 FKP24.81900 USD
50 FKP62.04750 USD
100 FKP124.09500 USD
250 FKP310.23750 USD
500 FKP620.47500 USD
1000 FKP1,240.95000 USD
2000 FKP2,481.90000 USD
5000 FKP6,204.75000 USD
10000 FKP12,409.50000 USD