Đô-la Fiji sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền FJD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
3.441,22 hkd

FJ$1,000 FJD = $3,441 HKD

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Hồng Kông
1 FJD3.44122 HKD
5 FJD17.20610 HKD
10 FJD34.41220 HKD
20 FJD68.82440 HKD
50 FJD172.06100 HKD
100 FJD344.12200 HKD
250 FJD860.30500 HKD
500 FJD1,720.61000 HKD
1000 FJD3,441.22000 HKD
2000 FJD6,882.44000 HKD
5000 FJD17,206.10000 HKD
10000 FJD34,412.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Fiji
100 HKD29.05950 FJD
200 HKD58.11900 FJD
300 HKD87.17850 FJD
500 HKD145.29750 FJD
1000 HKD290.59500 FJD
2000 HKD581.19000 FJD
2500 HKD726.48750 FJD
3000 HKD871.78500 FJD
4000 HKD1,162.38000 FJD
5000 HKD1,452.97500 FJD
10000 HKD2,905.95000 FJD
20000 HKD5,811.90000 FJD