10 nghìn Đô-la Fiji sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền FJD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
34.366,60 hkd

FJ$1,000 FJD = $3,437 HKD

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Hồng Kông
1 FJD3.43666 HKD
5 FJD17.18330 HKD
10 FJD34.36660 HKD
20 FJD68.73320 HKD
50 FJD171.83300 HKD
100 FJD343.66600 HKD
250 FJD859.16500 HKD
500 FJD1,718.33000 HKD
1000 FJD3,436.66000 HKD
2000 FJD6,873.32000 HKD
5000 FJD17,183.30000 HKD
10000 FJD34,366.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Fiji
100 HKD29.09810 FJD
200 HKD58.19620 FJD
300 HKD87.29430 FJD
500 HKD145.49050 FJD
1000 HKD290.98100 FJD
2000 HKD581.96200 FJD
2500 HKD727.45250 FJD
3000 HKD872.94300 FJD
4000 HKD1,163.92400 FJD
5000 HKD1,454.90500 FJD
10000 HKD2,909.81000 FJD
20000 HKD5,819.62000 FJD