100 Đô-la Fiji sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền FJD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
305,06 dkk

FJ$1,000 FJD = kr3,051 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Đan Mạch
1 FJD3.05056 DKK
5 FJD15.25280 DKK
10 FJD30.50560 DKK
20 FJD61.01120 DKK
50 FJD152.52800 DKK
100 FJD305.05600 DKK
250 FJD762.64000 DKK
500 FJD1,525.28000 DKK
1000 FJD3,050.56000 DKK
2000 FJD6,101.12000 DKK
5000 FJD15,252.80000 DKK
10000 FJD30,505.60000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Fiji
1 DKK0.32781 FJD
5 DKK1.63904 FJD
10 DKK3.27808 FJD
20 DKK6.55616 FJD
50 DKK16.39040 FJD
100 DKK32.78080 FJD
250 DKK81.95200 FJD
500 DKK163.90400 FJD
1000 DKK327.80800 FJD
2000 DKK655.61600 FJD
5000 DKK1,639.04000 FJD
10000 DKK3,278.08000 FJD