5 Krone Đan Mạch sang Đô-la Fiji

Đổi tiền DKK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1,64 fjd

kr1,000 DKK = FJ$0,3283 FJD

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Fiji
1 DKK0.32833 FJD
5 DKK1.64164 FJD
10 DKK3.28328 FJD
20 DKK6.56656 FJD
50 DKK16.41640 FJD
100 DKK32.83280 FJD
250 DKK82.08200 FJD
500 DKK164.16400 FJD
1000 DKK328.32800 FJD
2000 DKK656.65600 FJD
5000 DKK1,641.64000 FJD
10000 DKK3,283.28000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Đan Mạch
1 FJD3.04574 DKK
5 FJD15.22870 DKK
10 FJD30.45740 DKK
20 FJD60.91480 DKK
50 FJD152.28700 DKK
100 FJD304.57400 DKK
250 FJD761.43500 DKK
500 FJD1,522.87000 DKK
1000 FJD3,045.74000 DKK
2000 FJD6,091.48000 DKK
5000 FJD15,228.70000 DKK
10000 FJD30,457.40000 DKK