5 Euro sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền EUR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
36,16 ttd

1,000 EUR = 7,233 TTD

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EUR7.23254 TTD
5 EUR36.16270 TTD
10 EUR72.32540 TTD
20 EUR144.65080 TTD
50 EUR361.62700 TTD
100 EUR723.25400 TTD
250 EUR1,808.13500 TTD
500 EUR3,616.27000 TTD
1000 EUR7,232.54000 TTD
2000 EUR14,465.08000 TTD
5000 EUR36,162.70000 TTD
10000 EUR72,325.40000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Euro
1 TTD0.13826 EUR
5 TTD0.69132 EUR
10 TTD1.38264 EUR
20 TTD2.76528 EUR
50 TTD6.91320 EUR
100 TTD13.82640 EUR
250 TTD34.56600 EUR
500 TTD69.13200 EUR
1000 TTD138.26400 EUR
2000 TTD276.52800 EUR
5000 TTD691.32000 EUR
10000 TTD1,382.64000 EUR