20 Euro sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền EUR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
146,57 ttd

1,000 EUR = 7,328 TTD

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EUR7.32825 TTD
5 EUR36.64125 TTD
10 EUR73.28250 TTD
20 EUR146.56500 TTD
50 EUR366.41250 TTD
100 EUR732.82500 TTD
250 EUR1,832.06250 TTD
500 EUR3,664.12500 TTD
1000 EUR7,328.25000 TTD
2000 EUR14,656.50000 TTD
5000 EUR36,641.25000 TTD
10000 EUR73,282.50000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Euro
1 TTD0.13646 EUR
5 TTD0.68229 EUR
10 TTD1.36458 EUR
20 TTD2.72916 EUR
50 TTD6.82290 EUR
100 TTD13.64580 EUR
250 TTD34.11450 EUR
500 TTD68.22900 EUR
1000 TTD136.45800 EUR
2000 TTD272.91600 EUR
5000 TTD682.29000 EUR
10000 TTD1,364.58000 EUR