2.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Euro

Đổi tiền TTD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ttd
275,86 eur

TT$1,000 TTD = €0,1379 EUR

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Euro
1 TTD0.13793 EUR
5 TTD0.68965 EUR
10 TTD1.37929 EUR
20 TTD2.75858 EUR
50 TTD6.89645 EUR
100 TTD13.79290 EUR
250 TTD34.48225 EUR
500 TTD68.96450 EUR
1000 TTD137.92900 EUR
2000 TTD275.85800 EUR
5000 TTD689.64500 EUR
10000 TTD1,379.29000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EUR7.25009 TTD
5 EUR36.25045 TTD
10 EUR72.50090 TTD
20 EUR145.00180 TTD
50 EUR362.50450 TTD
100 EUR725.00900 TTD
250 EUR1,812.52250 TTD
500 EUR3,625.04500 TTD
1000 EUR7,250.09000 TTD
2000 EUR14,500.18000 TTD
5000 EUR36,250.45000 TTD
10000 EUR72,500.90000 TTD