10 Đô-la Trinidad và Tobago sang Euro

Đổi tiền TTD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ttd
1,38 eur

1,000 TTD = 0,1383 EUR

Mid-market exchange rate at 01:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Euro
1 TTD0.13831 EUR
5 TTD0.69155 EUR
10 TTD1.38309 EUR
20 TTD2.76618 EUR
50 TTD6.91545 EUR
100 TTD13.83090 EUR
250 TTD34.57725 EUR
500 TTD69.15450 EUR
1000 TTD138.30900 EUR
2000 TTD276.61800 EUR
5000 TTD691.54500 EUR
10000 TTD1,383.09000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EUR7.23017 TTD
5 EUR36.15085 TTD
10 EUR72.30170 TTD
20 EUR144.60340 TTD
50 EUR361.50850 TTD
100 EUR723.01700 TTD
250 EUR1,807.54250 TTD
500 EUR3,615.08500 TTD
1000 EUR7,230.17000 TTD
2000 EUR14,460.34000 TTD
5000 EUR36,150.85000 TTD
10000 EUR72,301.70000 TTD