5.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Euro

Đổi tiền TTD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ttd
693,09 eur

1,000 TTD = 0,1386 EUR

Mid-market exchange rate at 13:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Euro
1 TTD0.13862 EUR
5 TTD0.69309 EUR
10 TTD1.38618 EUR
20 TTD2.77236 EUR
50 TTD6.93090 EUR
100 TTD13.86180 EUR
250 TTD34.65450 EUR
500 TTD69.30900 EUR
1000 TTD138.61800 EUR
2000 TTD277.23600 EUR
5000 TTD693.09000 EUR
10000 TTD1,386.18000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EUR7.21406 TTD
5 EUR36.07030 TTD
10 EUR72.14060 TTD
20 EUR144.28120 TTD
50 EUR360.70300 TTD
100 EUR721.40600 TTD
250 EUR1,803.51500 TTD
500 EUR3,607.03000 TTD
1000 EUR7,214.06000 TTD
2000 EUR14,428.12000 TTD
5000 EUR36,070.30000 TTD
10000 EUR72,140.60000 TTD