20 Euro sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền EUR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
79,16 pen

€1,000 EUR = S/.3,958 PEN

Mid-market exchange rate at 11:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nuevo Sol Peru
1 EUR3.95806 PEN
5 EUR19.79030 PEN
10 EUR39.58060 PEN
20 EUR79.16120 PEN
50 EUR197.90300 PEN
100 EUR395.80600 PEN
250 EUR989.51500 PEN
500 EUR1,979.03000 PEN
1000 EUR3,958.06000 PEN
2000 EUR7,916.12000 PEN
5000 EUR19,790.30000 PEN
10000 EUR39,580.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Euro
1 PEN0.25265 EUR
5 PEN1.26325 EUR
10 PEN2.52649 EUR
20 PEN5.05298 EUR
50 PEN12.63245 EUR
100 PEN25.26490 EUR
250 PEN63.16225 EUR
500 PEN126.32450 EUR
1000 PEN252.64900 EUR
2000 PEN505.29800 EUR
5000 PEN1,263.24500 EUR
10000 PEN2,526.49000 EUR