2.000 Nuevo sol Peru sang Euro

Đổi tiền PEN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pen
497,05 eur

S/.1,000 PEN = €0,2485 EUR

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Euro
1 PEN0.24852 EUR
5 PEN1.24262 EUR
10 PEN2.48523 EUR
20 PEN4.97046 EUR
50 PEN12.42615 EUR
100 PEN24.85230 EUR
250 PEN62.13075 EUR
500 PEN124.26150 EUR
1000 PEN248.52300 EUR
2000 PEN497.04600 EUR
5000 PEN1,242.61500 EUR
10000 PEN2,485.23000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nuevo Sol Peru
1 EUR4.02378 PEN
5 EUR20.11890 PEN
10 EUR40.23780 PEN
20 EUR80.47560 PEN
50 EUR201.18900 PEN
100 EUR402.37800 PEN
250 EUR1,005.94500 PEN
500 EUR2,011.89000 PEN
1000 EUR4,023.78000 PEN
2000 EUR8,047.56000 PEN
5000 EUR20,118.90000 PEN
10000 EUR40,237.80000 PEN