100 Nuevo sol Peru sang Euro

Đổi tiền PEN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
25,17 eur

1,000 PEN = 0,2517 EUR

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Euro
1 PEN0.25175 EUR
5 PEN1.25875 EUR
10 PEN2.51749 EUR
20 PEN5.03498 EUR
50 PEN12.58745 EUR
100 PEN25.17490 EUR
250 PEN62.93725 EUR
500 PEN125.87450 EUR
1000 PEN251.74900 EUR
2000 PEN503.49800 EUR
5000 PEN1,258.74500 EUR
10000 PEN2,517.49000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nuevo Sol Peru
1 EUR3.97220 PEN
5 EUR19.86100 PEN
10 EUR39.72200 PEN
20 EUR79.44400 PEN
50 EUR198.61000 PEN
100 EUR397.22000 PEN
250 EUR993.05000 PEN
500 EUR1,986.10000 PEN
1000 EUR3,972.20000 PEN
2000 EUR7,944.40000 PEN
5000 EUR19,861.00000 PEN
10000 EUR39,722.00000 PEN