1 nghìn Euro sang Krone Na Uy

Đổi tiền EUR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
11.766,10 nok

1,000 EUR = 11,77 NOK

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Na Uy
1 EUR11.76610 NOK
5 EUR58.83050 NOK
10 EUR117.66100 NOK
20 EUR235.32200 NOK
50 EUR588.30500 NOK
100 EUR1,176.61000 NOK
250 EUR2,941.52500 NOK
500 EUR5,883.05000 NOK
1000 EUR11,766.10000 NOK
2000 EUR23,532.20000 NOK
5000 EUR58,830.50000 NOK
10000 EUR117,661.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Euro
1 NOK0.08499 EUR
5 NOK0.42495 EUR
10 NOK0.84990 EUR
20 NOK1.69981 EUR
50 NOK4.24952 EUR
100 NOK8.49903 EUR
250 NOK21.24758 EUR
500 NOK42.49515 EUR
1000 NOK84.99030 EUR
2000 NOK169.98060 EUR
5000 NOK424.95150 EUR
10000 NOK849.90300 EUR