5.000 Krone Na Uy sang Euro

Đổi tiền NOK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
428,00 eur

kr1,000 NOK = €0,08560 EUR

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Euro
1 NOK0.08560 EUR
5 NOK0.42800 EUR
10 NOK0.85601 EUR
20 NOK1.71201 EUR
50 NOK4.28004 EUR
100 NOK8.56007 EUR
250 NOK21.40018 EUR
500 NOK42.80035 EUR
1000 NOK85.60070 EUR
2000 NOK171.20140 EUR
5000 NOK428.00350 EUR
10000 NOK856.00700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Na Uy
1 EUR11.68220 NOK
5 EUR58.41100 NOK
10 EUR116.82200 NOK
20 EUR233.64400 NOK
50 EUR584.11000 NOK
100 EUR1,168.22000 NOK
250 EUR2,920.55000 NOK
500 EUR5,841.10000 NOK
1000 EUR11,682.20000 NOK
2000 EUR23,364.40000 NOK
5000 EUR58,411.00000 NOK
10000 EUR116,822.00000 NOK