10 nghìn Birr Ethiopia sang Tala Samoa

Đổi tiền ETB sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 etb
482,25 wst

Br1,000 ETB = WS$0,04822 WST

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Tala Samoa
1 ETB0.04822 WST
5 ETB0.24112 WST
10 ETB0.48225 WST
20 ETB0.96450 WST
50 ETB2.41125 WST
100 ETB4.82249 WST
250 ETB12.05623 WST
500 ETB24.11245 WST
1000 ETB48.22490 WST
2000 ETB96.44980 WST
5000 ETB241.12450 WST
10000 ETB482.24900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Birr Ethiopia
1 WST20.73620 ETB
5 WST103.68100 ETB
10 WST207.36200 ETB
20 WST414.72400 ETB
50 WST1,036.81000 ETB
100 WST2,073.62000 ETB
250 WST5,184.05000 ETB
500 WST10,368.10000 ETB
1000 WST20,736.20000 ETB
2000 WST41,472.40000 ETB
5000 WST103,681.00000 ETB
10000 WST207,362.00000 ETB