5.000 Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ETB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 etb
226.030,50 tzs

Br1,000 ETB = tzs45,21 TZS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Tanzania
1 ETB45.20610 TZS
5 ETB226.03050 TZS
10 ETB452.06100 TZS
20 ETB904.12200 TZS
50 ETB2,260.30500 TZS
100 ETB4,520.61000 TZS
250 ETB11,301.52500 TZS
500 ETB22,603.05000 TZS
1000 ETB45,206.10000 TZS
2000 ETB90,412.20000 TZS
5000 ETB226,030.50000 TZS
10000 ETB452,061.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Birr Ethiopia
1 TZS0.02212 ETB
5 TZS0.11060 ETB
10 TZS0.22121 ETB
20 TZS0.44242 ETB
50 TZS1.10605 ETB
100 TZS2.21209 ETB
250 TZS5.53023 ETB
500 TZS11.06045 ETB
1000 TZS22.12090 ETB
2000 TZS44.24180 ETB
5000 TZS110.60450 ETB
10000 TZS221.20900 ETB