1 Birr Ethiopia sang Shilling Kenya

Đổi tiền ETB sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 etb
2 kes

Br1,000 ETB = Ksh2,345 KES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Kenya
1 ETB2.34541 KES
5 ETB11.72705 KES
10 ETB23.45410 KES
20 ETB46.90820 KES
50 ETB117.27050 KES
100 ETB234.54100 KES
250 ETB586.35250 KES
500 ETB1,172.70500 KES
1000 ETB2,345.41000 KES
2000 ETB4,690.82000 KES
5000 ETB11,727.05000 KES
10000 ETB23,454.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Birr Ethiopia
1 KES0.42637 ETB
5 KES2.13183 ETB
10 KES4.26365 ETB
20 KES8.52730 ETB
50 KES21.31825 ETB
100 KES42.63650 ETB
250 KES106.59125 ETB
500 KES213.18250 ETB
1000 KES426.36500 ETB
2000 KES852.73000 ETB
5000 KES2,131.82500 ETB
10000 KES4,263.65000 ETB