10 nghìn Birr Ethiopia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền ETB sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 etb
393,02 fjd

Br1,000 ETB = FJ$0,03930 FJD

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Fiji
1 ETB0.03930 FJD
5 ETB0.19651 FJD
10 ETB0.39302 FJD
20 ETB0.78604 FJD
50 ETB1.96510 FJD
100 ETB3.93019 FJD
250 ETB9.82548 FJD
500 ETB19.65095 FJD
1000 ETB39.30190 FJD
2000 ETB78.60380 FJD
5000 ETB196.50950 FJD
10000 ETB393.01900 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Birr Ethiopia
1 FJD25.44410 ETB
5 FJD127.22050 ETB
10 FJD254.44100 ETB
20 FJD508.88200 ETB
50 FJD1,272.20500 ETB
100 FJD2,544.41000 ETB
250 FJD6,361.02500 ETB
500 FJD12,722.05000 ETB
1000 FJD25,444.10000 ETB
2000 FJD50,888.20000 ETB
5000 FJD127,220.50000 ETB
10000 FJD254,441.00000 ETB