Đổi tiền ERN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.ERN sang Krona Thụy Điển

1000 ern
699.73 sek

Nfk1.000 ERN = kr0.6997 SEK

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Thụy Điển
1 ERN0.69973 SEK
5 ERN3.49867 SEK
10 ERN6.99733 SEK
20 ERN13.99466 SEK
50 ERN34.98665 SEK
100 ERN69.97330 SEK
250 ERN174.93325 SEK
500 ERN349.86650 SEK
1000 ERN699.73300 SEK
2000 ERN1399.46600 SEK
5000 ERN3498.66500 SEK
10000 ERN6997.33000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Nakfa Eritrea
1 SEK1.42912 ERN
5 SEK7.14560 ERN
10 SEK14.29120 ERN
20 SEK28.58240 ERN
50 SEK71.45600 ERN
100 SEK142.91200 ERN
250 SEK357.28000 ERN
500 SEK714.56000 ERN
1000 SEK1429.12000 ERN
2000 SEK2858.24000 ERN
5000 SEK7145.60000 ERN
10000 SEK14291.20000 ERN