1 nghìn Krona Thụy Điển sang currency-names.ERN

Đổi tiền SEK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.387,23 ern

kr1,000 SEK = Nfk1,387 ERN

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Nakfa Eritrea
1 SEK1.38723 ERN
5 SEK6.93615 ERN
10 SEK13.87230 ERN
20 SEK27.74460 ERN
50 SEK69.36150 ERN
100 SEK138.72300 ERN
250 SEK346.80750 ERN
500 SEK693.61500 ERN
1000 SEK1,387.23000 ERN
2000 SEK2,774.46000 ERN
5000 SEK6,936.15000 ERN
10000 SEK13,872.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Thụy Điển
1 ERN0.72086 SEK
5 ERN3.60430 SEK
10 ERN7.20860 SEK
20 ERN14.41720 SEK
50 ERN36.04300 SEK
100 ERN72.08600 SEK
250 ERN180.21500 SEK
500 ERN360.43000 SEK
1000 ERN720.86000 SEK
2000 ERN1,441.72000 SEK
5000 ERN3,604.30000 SEK
10000 ERN7,208.60000 SEK