20 Krona Thụy Điển sang currency-names.ERN

Đổi tiền SEK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
28,58 ern

kr1,000 SEK = Nfk1,429 ERN

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Nakfa Eritrea
1 SEK1.42879 ERN
5 SEK7.14395 ERN
10 SEK14.28790 ERN
20 SEK28.57580 ERN
50 SEK71.43950 ERN
100 SEK142.87900 ERN
250 SEK357.19750 ERN
500 SEK714.39500 ERN
1000 SEK1,428.79000 ERN
2000 SEK2,857.58000 ERN
5000 SEK7,143.95000 ERN
10000 SEK14,287.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Thụy Điển
1 ERN0.69989 SEK
5 ERN3.49947 SEK
10 ERN6.99893 SEK
20 ERN13.99786 SEK
50 ERN34.99465 SEK
100 ERN69.98930 SEK
250 ERN174.97325 SEK
500 ERN349.94650 SEK
1000 ERN699.89300 SEK
2000 ERN1,399.78600 SEK
5000 ERN3,499.46500 SEK
10000 ERN6,998.93000 SEK