1 nghìn currency-names.ERN sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền ERN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
54,67 kyd

Nfk1,000 ERN = $0,05467 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ERN0.05467 KYD
5 ERN0.27333 KYD
10 ERN0.54667 KYD
20 ERN1.09333 KYD
50 ERN2.73334 KYD
100 ERN5.46667 KYD
250 ERN13.66668 KYD
500 ERN27.33335 KYD
1000 ERN54.66670 KYD
2000 ERN109.33340 KYD
5000 ERN273.33350 KYD
10000 ERN546.66700 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Nakfa Eritrea
1 KYD18.29270 ERN
5 KYD91.46350 ERN
10 KYD182.92700 ERN
20 KYD365.85400 ERN
50 KYD914.63500 ERN
100 KYD1,829.27000 ERN
250 KYD4,573.17500 ERN
500 KYD9,146.35000 ERN
1000 KYD18,292.70000 ERN
2000 KYD36,585.40000 ERN
5000 KYD91,463.50000 ERN
10000 KYD182,927.00000 ERN