Bảng Ai Cập sang Shilling Tanzania

Đổi tiền EGP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
54.008 tzs

E£1,000 EGP = tzs54,01 TZS

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Tanzania
1 EGP54.00800 TZS
5 EGP270.04000 TZS
10 EGP540.08000 TZS
20 EGP1,080.16000 TZS
50 EGP2,700.40000 TZS
100 EGP5,400.80000 TZS
250 EGP13,502.00000 TZS
500 EGP27,004.00000 TZS
1000 EGP54,008.00000 TZS
2000 EGP108,016.00000 TZS
5000 EGP270,040.00000 TZS
10000 EGP540,080.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Ai Cập
1 TZS0.01852 EGP
5 TZS0.09258 EGP
10 TZS0.18516 EGP
20 TZS0.37032 EGP
50 TZS0.92579 EGP
100 TZS1.85158 EGP
250 TZS4.62895 EGP
500 TZS9.25790 EGP
1000 TZS18.51580 EGP
2000 TZS37.03160 EGP
5000 TZS92.57900 EGP
10000 TZS185.15800 EGP