Bảng Ai Cập sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền EGP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
143,01 ttd

E£1,000 EGP = TT$0,1430 TTD

Mid-market exchange rate at 15:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EGP0.14301 TTD
5 EGP0.71503 TTD
10 EGP1.43006 TTD
20 EGP2.86012 TTD
50 EGP7.15030 TTD
100 EGP14.30060 TTD
250 EGP35.75150 TTD
500 EGP71.50300 TTD
1000 EGP143.00600 TTD
2000 EGP286.01200 TTD
5000 EGP715.03000 TTD
10000 EGP1,430.06000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Ai Cập
1 TTD6.99273 EGP
5 TTD34.96365 EGP
10 TTD69.92730 EGP
20 TTD139.85460 EGP
50 TTD349.63650 EGP
100 TTD699.27300 EGP
250 TTD1,748.18250 EGP
500 TTD3,496.36500 EGP
1000 TTD6,992.73000 EGP
2000 TTD13,985.46000 EGP
5000 TTD34,963.65000 EGP
10000 TTD69,927.30000 EGP