Bảng Ai Cập sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền EGP sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
226,59 tjs

1,000 EGP = 0,2266 TJS

Mid-market exchange rate at 00:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Somoni Tajikistan
1 EGP0.22659 TJS
5 EGP1.13293 TJS
10 EGP2.26586 TJS
20 EGP4.53172 TJS
50 EGP11.32930 TJS
100 EGP22.65860 TJS
250 EGP56.64650 TJS
500 EGP113.29300 TJS
1000 EGP226.58600 TJS
2000 EGP453.17200 TJS
5000 EGP1,132.93000 TJS
10000 EGP2,265.86000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Ai Cập
1 TJS4.41333 EGP
5 TJS22.06665 EGP
10 TJS44.13330 EGP
20 TJS88.26660 EGP
50 TJS220.66650 EGP
100 TJS441.33300 EGP
250 TJS1,103.33250 EGP
500 TJS2,206.66500 EGP
1000 TJS4,413.33000 EGP
2000 TJS8,826.66000 EGP
5000 TJS22,066.65000 EGP
10000 TJS44,133.30000 EGP