Bảng Ai Cập sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền EGP sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
468.587 sll

1,000 EGP = 468,6 SLL

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leone Sierra Leone
1 EGP468.58700 SLL
5 EGP2,342.93500 SLL
10 EGP4,685.87000 SLL
20 EGP9,371.74000 SLL
50 EGP23,429.35000 SLL
100 EGP46,858.70000 SLL
250 EGP117,146.75000 SLL
500 EGP234,293.50000 SLL
1000 EGP468,587.00000 SLL
2000 EGP937,174.00000 SLL
5000 EGP2,342,935.00000 SLL
10000 EGP4,685,870.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Bảng Ai Cập
1 SLL0.00213 EGP
5 SLL0.01067 EGP
10 SLL0.02134 EGP
20 SLL0.04268 EGP
50 SLL0.10670 EGP
100 SLL0.21341 EGP
250 SLL0.53352 EGP
500 SLL1.06704 EGP
1000 SLL2.13407 EGP
2000 SLL4.26814 EGP
5000 SLL10.67035 EGP
10000 SLL21.34070 EGP