50 Bảng Ai Cập sang Franc Rwanda

Đổi tiền EGP sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
1.352 rwf

E£1,000 EGP = R₣27,04 RWF

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Rwanda
1 EGP27.04360 RWF
5 EGP135.21800 RWF
10 EGP270.43600 RWF
20 EGP540.87200 RWF
50 EGP1,352.18000 RWF
100 EGP2,704.36000 RWF
250 EGP6,760.90000 RWF
500 EGP13,521.80000 RWF
1000 EGP27,043.60000 RWF
2000 EGP54,087.20000 RWF
5000 EGP135,218.00000 RWF
10000 EGP270,436.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Ai Cập
1 RWF0.03698 EGP
5 RWF0.18489 EGP
10 RWF0.36977 EGP
20 RWF0.73955 EGP
50 RWF1.84887 EGP
100 RWF3.69774 EGP
250 RWF9.24435 EGP
500 RWF18.48870 EGP
1000 RWF36.97740 EGP
2000 RWF73.95480 EGP
5000 RWF184.88700 EGP
10000 RWF369.77400 EGP