Bảng Ai Cập sang Pula Botswana

Đổi tiền EGP sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
288,63 bwp

E£1,000 EGP = P0,2886 BWP

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pula Botswana
1 EGP0.28863 BWP
5 EGP1.44316 BWP
10 EGP2.88631 BWP
20 EGP5.77262 BWP
50 EGP14.43155 BWP
100 EGP28.86310 BWP
250 EGP72.15775 BWP
500 EGP144.31550 BWP
1000 EGP288.63100 BWP
2000 EGP577.26200 BWP
5000 EGP1,443.15500 BWP
10000 EGP2,886.31000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Bảng Ai Cập
1 BWP3.46463 EGP
5 BWP17.32315 EGP
10 BWP34.64630 EGP
20 BWP69.29260 EGP
50 BWP173.23150 EGP
100 BWP346.46300 EGP
250 BWP866.15750 EGP
500 BWP1,732.31500 EGP
1000 BWP3,464.63000 EGP
2000 BWP6,929.26000 EGP
5000 BWP17,323.15000 EGP
10000 BWP34,646.30000 EGP