Bảng Ai Cập sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền EGP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
20,88 bsd

E£1,000 EGP = B$0,02088 BSD

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Bahamas
1 EGP0.02088 BSD
5 EGP0.10439 BSD
10 EGP0.20877 BSD
20 EGP0.41754 BSD
50 EGP1.04385 BSD
100 EGP2.08770 BSD
250 EGP5.21925 BSD
500 EGP10.43850 BSD
1000 EGP20.87700 BSD
2000 EGP41.75400 BSD
5000 EGP104.38500 BSD
10000 EGP208.77000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Ai Cập
1 BSD47.89960 EGP
5 BSD239.49800 EGP
10 BSD478.99600 EGP
20 BSD957.99200 EGP
50 BSD2,394.98000 EGP
100 BSD4,789.96000 EGP
250 BSD11,974.90000 EGP
500 BSD23,949.80000 EGP
1000 BSD47,899.60000 EGP
2000 BSD95,799.20000 EGP
5000 BSD239,498.00000 EGP
10000 BSD478,996.00000 EGP