Bảng Ai Cập sang Lek Albania

Đổi tiền EGP sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
1.962,41 all

E£1,000 EGP = Lek1,962 ALL

Mid-market exchange rate at 11:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lek Albania
1 EGP1.96241 ALL
5 EGP9.81205 ALL
10 EGP19.62410 ALL
20 EGP39.24820 ALL
50 EGP98.12050 ALL
100 EGP196.24100 ALL
250 EGP490.60250 ALL
500 EGP981.20500 ALL
1000 EGP1,962.41000 ALL
2000 EGP3,924.82000 ALL
5000 EGP9,812.05000 ALL
10000 EGP19,624.10000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Bảng Ai Cập
1 ALL0.50958 EGP
5 ALL2.54789 EGP
10 ALL5.09577 EGP
20 ALL10.19154 EGP
50 ALL25.47885 EGP
100 ALL50.95770 EGP
250 ALL127.39425 EGP
500 ALL254.78850 EGP
1000 ALL509.57700 EGP
2000 ALL1,019.15400 EGP
5000 ALL2,547.88500 EGP
10000 ALL5,095.77000 EGP