50 Dinar Algerie sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền DZD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dzd
12,12 twd

دج1,000 DZD = NT$0,2424 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DZD0.24243 TWD
5 DZD1.21216 TWD
10 DZD2.42431 TWD
20 DZD4.84862 TWD
50 DZD12.12155 TWD
100 DZD24.24310 TWD
250 DZD60.60775 TWD
500 DZD121.21550 TWD
1000 DZD242.43100 TWD
2000 DZD484.86200 TWD
5000 DZD1,212.15500 TWD
10000 DZD2,424.31000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Algerie
1 TWD4.12489 DZD
5 TWD20.62445 DZD
10 TWD41.24890 DZD
20 TWD82.49780 DZD
50 TWD206.24450 DZD
100 TWD412.48900 DZD
250 TWD1,031.22250 DZD
500 TWD2,062.44500 DZD
1000 TWD4,124.89000 DZD
2000 TWD8,249.78000 DZD
5000 TWD20,624.45000 DZD
10000 TWD41,248.90000 DZD