Dinar Algerie sang Forint Hungary

Đổi tiền DZD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
2.728 huf

دج1,000 DZD = Ft2,728 HUF

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Forint Hungary
1 DZD2.72815 HUF
5 DZD13.64075 HUF
10 DZD27.28150 HUF
20 DZD54.56300 HUF
50 DZD136.40750 HUF
100 DZD272.81500 HUF
250 DZD682.03750 HUF
500 DZD1,364.07500 HUF
1000 DZD2,728.15000 HUF
2000 DZD5,456.30000 HUF
5000 DZD13,640.75000 HUF
10000 DZD27,281.50000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Algerie
2000 HUF733.09600 DZD
5000 HUF1,832.74000 DZD
10000 HUF3,665.48000 DZD
15000 HUF5,498.22000 DZD
20000 HUF7,330.96000 DZD
30000 HUF10,996.44000 DZD
40000 HUF14,661.92000 DZD
50000 HUF18,327.40000 DZD
60000 HUF21,992.88000 DZD
100000 HUF36,654.80000 DZD
150000 HUF54,982.20000 DZD
200000 HUF73,309.60000 DZD