50 Peso Dominica sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền DOP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dop
3,20 sar

$1,000 DOP = SR0,06408 SAR

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DOP0.06408 SAR
5 DOP0.32041 SAR
10 DOP0.64082 SAR
20 DOP1.28163 SAR
50 DOP3.20408 SAR
100 DOP6.40816 SAR
250 DOP16.02040 SAR
500 DOP32.04080 SAR
1000 DOP64.08160 SAR
2000 DOP128.16320 SAR
5000 DOP320.40800 SAR
10000 DOP640.81600 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Dominica
1 SAR15.60510 DOP
5 SAR78.02550 DOP
10 SAR156.05100 DOP
20 SAR312.10200 DOP
50 SAR780.25500 DOP
100 SAR1,560.51000 DOP
250 SAR3,901.27500 DOP
500 SAR7,802.55000 DOP
1000 SAR15,605.10000 DOP
2000 SAR31,210.20000 DOP
5000 SAR78,025.50000 DOP
10000 SAR156,051.00000 DOP