50 Koruna Czech sang Tala Samoa

Đổi tiền CZK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
5,90 wst

Kč1,000 CZK = WS$0,1179 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tala Samoa
1 CZK0.11791 WST
5 CZK0.58956 WST
10 CZK1.17911 WST
20 CZK2.35822 WST
50 CZK5.89555 WST
100 CZK11.79110 WST
250 CZK29.47775 WST
500 CZK58.95550 WST
1000 CZK117.91100 WST
2000 CZK235.82200 WST
5000 CZK589.55500 WST
10000 CZK1,179.11000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Koruna Cộng hòa Séc
1 WST8.48095 CZK
5 WST42.40475 CZK
10 WST84.80950 CZK
20 WST169.61900 CZK
50 WST424.04750 CZK
100 WST848.09500 CZK
250 WST2,120.23750 CZK
500 WST4,240.47500 CZK
1000 WST8,480.95000 CZK
2000 WST16,961.90000 CZK
5000 WST42,404.75000 CZK
10000 WST84,809.50000 CZK