10 Tala Samoa sang Koruna Czech

Đổi tiền WST sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
86,05 czk

WS$1,000 WST = Kč8,605 CZK

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Koruna Cộng hòa Séc
1 WST8.60506 CZK
5 WST43.02530 CZK
10 WST86.05060 CZK
20 WST172.10120 CZK
50 WST430.25300 CZK
100 WST860.50600 CZK
250 WST2,151.26500 CZK
500 WST4,302.53000 CZK
1000 WST8,605.06000 CZK
2000 WST17,210.12000 CZK
5000 WST43,025.30000 CZK
10000 WST86,050.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tala Samoa
1 CZK0.11621 WST
5 CZK0.58106 WST
10 CZK1.16211 WST
20 CZK2.32422 WST
50 CZK5.81055 WST
100 CZK11.62110 WST
250 CZK29.05275 WST
500 CZK58.10550 WST
1000 CZK116.21100 WST
2000 CZK232.42200 WST
5000 CZK581.05500 WST
10000 CZK1,162.11000 WST