20 Koruna Czech sang Denar Macedonia

Đổi tiền CZK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
48,91 mkd

Kč1,000 CZK = ден2,446 MKD

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Denar Macedonia
1 CZK2.44563 MKD
5 CZK12.22815 MKD
10 CZK24.45630 MKD
20 CZK48.91260 MKD
50 CZK122.28150 MKD
100 CZK244.56300 MKD
250 CZK611.40750 MKD
500 CZK1,222.81500 MKD
1000 CZK2,445.63000 MKD
2000 CZK4,891.26000 MKD
5000 CZK12,228.15000 MKD
10000 CZK24,456.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MKD0.40889 CZK
5 MKD2.04446 CZK
10 MKD4.08892 CZK
20 MKD8.17784 CZK
50 MKD20.44460 CZK
100 MKD40.88920 CZK
250 MKD102.22300 CZK
500 MKD204.44600 CZK
1000 MKD408.89200 CZK
2000 MKD817.78400 CZK
5000 MKD2,044.46000 CZK
10000 MKD4,088.92000 CZK