1 Koruna Czech sang Leu Moldova

Đổi tiền CZK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,76 mdl

Kč1,000 CZK = L0,7622 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Moldova
1 CZK0.76225 MDL
5 CZK3.81123 MDL
10 CZK7.62245 MDL
20 CZK15.24490 MDL
50 CZK38.11225 MDL
100 CZK76.22450 MDL
250 CZK190.56125 MDL
500 CZK381.12250 MDL
1000 CZK762.24500 MDL
2000 CZK1,524.49000 MDL
5000 CZK3,811.22500 MDL
10000 CZK7,622.45000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Koruna Cộng hòa Séc
1 MDL1.31191 CZK
5 MDL6.55955 CZK
10 MDL13.11910 CZK
20 MDL26.23820 CZK
50 MDL65.59550 CZK
100 MDL131.19100 CZK
250 MDL327.97750 CZK
500 MDL655.95500 CZK
1000 MDL1,311.91000 CZK
2000 MDL2,623.82000 CZK
5000 MDL6,559.55000 CZK
10000 MDL13,119.10000 CZK